--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách thủy
+
(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)
nấu cách thủy
to cook in a bain-marie
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
cách thủy
:
(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)nấu cách thủyto cook in a bain-marie
+
ngu ngơ
:
Naively silly
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
db
:
đơn vị lôga đo cường độ âm thanh
+
extolment
:
lời tán dương, lời ca tụng